|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng túng
![](img/dict/D0A549BC.png) | relâché; débridé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sống phóng túng | | mener une vie relâchée | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | léger; grivois | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Äiệu hát phóng túng | | chanson grivoise | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | fantaisiste | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Há»a sÄ© phóng túng | | peintre fantaisiste | | ![](img/dict/809C2811.png) | khúc phóng túng | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) fantaisie |
|
|
|
|